Thursday 06 June 2024

1000 EGP đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đô la Canada

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đô la Canada?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Ai Cập =

28,79 Đô la Canada

1 EGP = 0,0288 CAD

1 CAD = 34,73 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Canada conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:55:13 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,0288

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Đô la Canada

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang CAD (Đô la Canada) ✅ EGP to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đô la Canada ( CAD )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EGP đến CAD Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1000 EGP = 28.78777445 CAD - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 1000 EGP = 28.83856348 CAD +0.00005079 CAD +0.17642568 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1000 EGP = 28.89188915 CAD +0.00005333 CAD +0.18491098 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1000 EGP = 28.94422607 CAD +0.00005234 CAD +0.18114744 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000 EGP = 28.94422607 CAD - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000 EGP = 28.85194199 CAD -0.00009228 CAD -0.31883416 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000 EGP = 28.88241544 CAD +0.00003047 CAD +0.10562011 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGP
USD11.08911.27990.73030.00640.0210
EUR0.918211.17520.67060.00590.0193
GBP0.78130.850910.57060.00500.0164
CAD1.36931.49131.752610.00880.0288
JPY155.5720169.4278199.1130113.611813.2681
EGP47.602751.842360.925634.76350.30601

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to CAD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Đô la Canada là đơn vị tiền tệ trong Canada. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho CAD là $. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Canada được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Canada = 0,0288.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.