Monday 10 June 2024

1.00000300 EGP đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Franco Congo

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Franco Congo?

Amount
From
To

1.00000300 Đồng bảng Ai Cập =

59,50 Franco Congo

1 EGP = 59,50 CDF

1 CDF = 0,0168 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Franco Congo conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:15:12 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Franco Congo = 59,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Franco Congo

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 1.00000300 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.00000300 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.00000300 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang CDF (Franco Congo) ✅ EGP to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.00000300 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Franco Congo ( CDF )

So sánh giá của 1.00000300 Đồng bảng Ai Cập ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.00000300 EGP đến CDF Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 1.00000300 EGP = 59.49919676 CDF - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 1.00000300 EGP = 59.49919676 CDF - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 1.00000300 EGP = 59.53461928 CDF +0.03542241 CDF +0.05953444 %
Juni 6, 2024 thứ năm 1.00000300 EGP = 59.26294892 CDF -0.27166955 CDF -0.45632334 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1.00000300 EGP = 59.70880105 CDF +0.44585080 CDF +0.75232864 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1.00000300 EGP = 60.06024024 CDF +0.35143814 CDF +0.58858859 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1.00000300 EGP = 59.83026206 CDF -0.22997749 CDF -0.38291253 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCDFEGP
USD11.07571.27140.72650.00640.00040.0209
EUR0.929711.18200.67540.00590.00030.0194
GBP0.78650.846010.57140.00500.00030.0165
CAD1.37641.48051.750010.00880.00050.0288
JPY157.1525169.0448199.8074114.178510.05563.2875
CDF2,827.99983,042.00483,595.58532,054.672417.9953159.1600
EGP47.802651.420060.777434.73080.30420.01691

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to CDF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho CDF là . Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Franco Congo = 59,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.