Saturday 01 June 2024
15 EGP đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
15 Đồng bảng Ai Cập =
18,23 Birr Ethiopia
1 EGP = 1,22 ETB
1 ETB = 0,823 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 1,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 15 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ EGP to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 15 Đồng bảng Ai Cập ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15 EGP đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 15 EGP = 18.22843879 ETB | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 15 EGP = 18.23657211 ETB | +0.00054222 ETB | +0.04461881 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 15 EGP = 18.24320380 ETB | +0.00044211 ETB | +0.03636479 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 15 EGP = 18.11869922 ETB | -0.00830031 ETB | -0.68247100 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 15 EGP = 18.12682250 ETB | +0.00054155 ETB | +0.04483367 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 15 EGP = 18.26757615 ETB | +0.00938358 ETB | +0.77649377 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 15 EGP = 18.26757615 ETB | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | ETB | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0174 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0161 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0137 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.0238 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 3.3338 | 2.7419 |
EGP | 47.1683 | 51.2085 | 60.0783 | 34.5012 | 0.3000 | 1 | 0.8225 |
ETB | 57.3504 | 62.2627 | 73.0472 | 41.9489 | 0.3647 | 1.2159 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Birr Ethiopia = 1,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.