Tuesday 04 June 2024
45 EGP đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
45 Đồng bảng Ai Cập =
0,760 Falkland Islands Pound
1 EGP = 0,0169 FKP
1 FKP = 59,22 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 45 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 45 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 45 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ EGP to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 45 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 45 Đồng bảng Ai Cập ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 45 EGP đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 45 EGP = 0.75930643 FKP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 45 EGP = 0.75950252 FKP | +0.00000436 FKP | +0.02582477 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 45 EGP = 0.75950252 FKP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 45 EGP = 0.75823124 FKP | -0.00002825 FKP | -0.16738207 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 45 EGP = 0.75587951 FKP | -0.00005226 FKP | -0.31016088 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 45 EGP = 0.75250070 FKP | -0.00007508 FKP | -0.44700381 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 45 EGP = 0.75954947 FKP | +0.00015664 FKP | +0.93671354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | FKP | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0212 | 1.2561 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6731 | 0.0059 | 0.0195 | 1.1523 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.0166 | 0.9810 |
CAD | 1.3628 | 1.4856 | 1.7449 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 1.7118 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5562 | 1 | 3.3135 | 196.0962 |
EGP | 47.1138 | 51.3600 | 60.3265 | 34.5725 | 0.3018 | 1 | 59.1808 |
FKP | 0.7961 | 0.8678 | 1.0194 | 0.5842 | 0.0051 | 0.0169 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Falkland Islands Pound = 0,0169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.