Sunday 26 May 2024
5.0103 EGP đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
5.0103 Đồng bảng Ai Cập =
1,13 Krone Na Uy
1 EGP = 0,225 NOK
1 NOK = 4,45 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,225
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 5.0103 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.0103 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.0103 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ EGP to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.0103 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 5.0103 Đồng bảng Ai Cập ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.0103 EGP đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5.0103 EGP = 1.12516548 NOK | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5.0103 EGP = 1.12516548 NOK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5.0103 EGP = 1.12607890 NOK | +0.00018231 NOK | +0.08118071 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5.0103 EGP = 1.12761979 NOK | +0.00030754 NOK | +0.13683668 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5.0103 EGP = 1.14419355 NOK | +0.00330794 NOK | +1.46980104 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5.0103 EGP = 1.14581275 NOK | +0.00032317 NOK | +0.14151427 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5.0103 EGP = 1.14842834 NOK | +0.00052204 NOK | +0.22827371 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | NOK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0945 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0871 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0168 | 0.0746 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.1292 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 14.8311 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 4.4529 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 0.2246 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Krone Na Uy = 0,225.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.