Monday 03 June 2024

1.000 EGP đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?

Amount
From
To

1.000 Đồng bảng Ai Cập =

5,91 Đồng Rupi Pakistan

1 EGP = 5,91 PKR

1 PKR = 0,169 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Rupi Pakistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:45:19 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 5,91

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Đồng Rupi Pakistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1.000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ EGP to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )

So sánh giá của 1.000 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.000 EGP đến PKR Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1.000 EGP = 5.91173776 PKR - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 1.000 EGP = 5.89594830 PKR -0.01578945 PKR -0.26708646 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1.000 EGP = 5.89594830 PKR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1.000 EGP = 5.88810250 PKR -0.00784580 PKR -0.13307112 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1.000 EGP = 5.88439517 PKR -0.00370733 PKR -0.06296303 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1.000 EGP = 5.89025281 PKR +0.00585764 PKR +0.09954527 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1.000 EGP = 5.85298473 PKR -0.03726808 PKR -0.63270765 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPPKR
USD11.08901.27930.73190.00640.02120.0036
EUR0.918311.17480.67210.00590.01950.0033
GBP0.78170.851210.57210.00500.01660.0028
CAD1.36641.48791.748010.00880.02900.0049
JPY156.0395169.9216199.6220114.200013.30890.5604
EGP47.157151.352460.328334.51270.302210.1694
PKR278.4250303.1951356.1902203.76981.78435.90421

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to PKR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho PKR là ₨. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Rupi Pakistan = 5,91.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.