Monday 27 May 2024
65 EGP đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
65 Đồng bảng Ai Cập =
383,26 Đồng Rupi Pakistan
1 EGP = 5,90 PKR
1 PKR = 0,170 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 5,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 65 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 65 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 65 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ EGP to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 65 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 65 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 65 EGP đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 65 EGP = 383.26149637 PKR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 65 EGP = 383.26149637 PKR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 65 EGP = 383.73891585 PKR | +0.00734492 PKR | +0.12456756 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 65 EGP = 383.78649662 PKR | +0.00073201 PKR | +0.01239926 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 65 EGP = 386.94852394 PKR | +0.04864657 PKR | +0.82390270 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 65 EGP = 388.21035029 PKR | +0.01941271 PKR | +0.32609669 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 65 EGP = 386.86791734 PKR | -0.02065281 PKR | -0.34580040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | PKR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0036 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0033 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0168 | 0.0028 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.0049 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 0.5649 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 0.1696 |
PKR | 277.8635 | 301.6158 | 351.9002 | 203.2429 | 1.7703 | 5.8963 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Rupi Pakistan = 5,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.