Tuesday 21 May 2024
10 EGP đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
10 Đồng bảng Ai Cập =
0,289 Đô la Singapore
1 EGP = 0,0289 SGD
1 SGD = 34,63 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,0289
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 10 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ EGP to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Ai Cập ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 EGP đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 EGP = 0.28888033 SGD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 EGP = 0.28750752 SGD | -0.00013728 SGD | -0.47521830 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 EGP = 0.28750752 SGD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 EGP = 0.28700441 SGD | -0.00005031 SGD | -0.17498946 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 EGP = 0.28704919 SGD | +0.00000448 SGD | +0.01560112 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 EGP = 0.28743133 SGD | +0.00003821 SGD | +0.13312669 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 EGP = 0.28855427 SGD | +0.00011229 SGD | +0.39068228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SGD | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0214 | 0.7425 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0197 | 0.6830 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0169 | 0.5836 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0292 | 1.0127 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 3.3481 | 115.9178 |
EGP | 46.6294 | 50.6924 | 59.3227 | 34.1884 | 0.2987 | 1 | 34.6223 |
SGD | 1.3468 | 1.4642 | 1.7134 | 0.9875 | 0.0086 | 0.0289 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Singapore = 0,0289.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.