Sunday 09 June 2024
30 EGP đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
30 Đồng bảng Ai Cập =
20,46 Đô la Đài Loan mới
1 EGP = 0,682 TWD
1 TWD = 1,47 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,682
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 30 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ EGP to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 30 Đồng bảng Ai Cập ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 EGP đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 30 EGP = 20.45562867 TWD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 30 EGP = 20.35750493 TWD | -0.00327079 TWD | -0.47969067 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 30 EGP = 20.30316689 TWD | -0.00181127 TWD | -0.26691897 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 30 EGP = 20.45892087 TWD | +0.00519180 TWD | +0.76714134 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 30 EGP = 20.62523332 TWD | +0.00554375 TWD | +0.81290920 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 30 EGP = 20.51874113 TWD | -0.00354974 TWD | -0.51631992 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 30 EGP = 20.65761450 TWD | +0.00462911 TWD | +0.67681231 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | TWD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0309 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0285 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0243 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0290 | 0.0425 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 3.2974 | 4.8360 |
EGP | 47.5304 | 51.4007 | 60.3659 | 34.5111 | 0.3033 | 1 | 1.4666 |
TWD | 32.4088 | 35.0478 | 41.1608 | 23.5315 | 0.2068 | 0.6819 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đô la Đài Loan mới = 0,682.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.