Friday 07 June 2024

0.0005 ERN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

0.0005 Eritrean Nakfa =

0,0000600 Aruban Florin

1 ERN = 0,120 AWG

1 AWG = 8,33 ERN

Eritrean Nakfa đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:35:10 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,120

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.0005 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0005 Eritrean Nakfa (ERN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0005 ERN (Eritrean Nakfa) sang AWG (Aruban Florin) ✅ ERN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 0.0005 Eritrean Nakfa ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0005 ERN đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.0005 ERN = 0.00 AWG - -
Juni 6, 2024 thứ năm 0.0005 ERN = 0.00 AWG - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.0005 ERN = 0.00 AWG - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.0005 ERN = 0.000060 AWG +0.000167 AWG +0.139167 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.0005 ERN = 0.00 AWG - -0.14 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.0005 ERN = 0.00 AWG - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.0005 ERN = 0.00 AWG - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGERN
USD11.08071.27250.72730.00640.55560.0667
EUR0.925411.17750.67300.00590.51410.0617
GBP0.78590.849310.57160.00500.43660.0524
CAD1.37501.48591.749610.00880.76390.0917
JPY156.5990169.2322199.2658113.8939186.999510.4399
AWG1.80001.94522.29041.30910.011510.1200
ERN15.000016.210119.086910.90940.09588.33331

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Aruban Florin = 0,120.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.