Wednesday 22 May 2024
0.0246 ERN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.0246 Eritrean Nakfa =
0,00295 Aruban Florin
1 ERN = 0,120 AWG
1 AWG = 8,33 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.0246 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0246 Eritrean Nakfa (ERN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0246 ERN (Eritrean Nakfa) sang AWG (Aruban Florin) ✅ ERN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0246 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.0246 Eritrean Nakfa ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0246 ERN đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0246 ERN = 0.00 AWG | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0246 ERN = 0.002956 AWG | +0.000167 AWG | +0.139167 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0246 ERN = 0.002956 AWG | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0246 ERN = 0.002956 AWG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0246 ERN = 0.002956 AWG | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0246 ERN = 0.002956 AWG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0246 ERN = 0.00 AWG | - | -0.14 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | ERN | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7333 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0667 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6755 | 0.0059 | 0.5118 | 0.0614 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.4371 | 0.0525 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7334 | 1 | 0.0087 | 0.7576 | 0.0909 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.5092 | 1 | 86.7554 | 10.4106 |
AWG | 1.8000 | 1.9540 | 2.2879 | 1.3199 | 0.0115 | 1 | 0.1200 |
ERN | 15.0000 | 16.2837 | 19.0658 | 10.9992 | 0.0961 | 8.3333 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Aruban Florin = 0,120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.