Saturday 04 May 2024
500 ERN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
500 Eritrean Nakfa =
1.596,48 Đồng bảng Ai Cập
1 ERN = 3,19 EGP
1 EGP = 0,313 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 3,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 500 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 ERN (Eritrean Nakfa) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ ERN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 500 Eritrean Nakfa ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 ERN đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 ERN = 1,596.479000 EGP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 ERN = 1,598.286500 EGP | +0.003615 EGP | +0.113218 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 ERN = 1,594.622000 EGP | -0.007329 EGP | -0.229277 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 ERN = 1,597.203500 EGP | +0.005163 EGP | +0.161888 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 ERN = 1,596.74000 EGP | -0.00093 EGP | -0.02902 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 ERN = 1,590.58000 EGP | -0.01232 EGP | -0.38579 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 ERN = 1,595.384000 EGP | +0.009608 EGP | +0.302028 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | ERN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0667 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0194 | 0.0619 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0166 | 0.0531 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0285 | 0.0911 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 3.1957 | 10.2037 |
EGP | 47.8944 | 51.5909 | 60.0978 | 35.0400 | 0.3129 | 1 | 3.1930 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8220 | 10.9741 | 0.0980 | 0.3132 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Ai Cập = 3,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.