Thursday 16 May 2024
100 ERN đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
100 Eritrean Nakfa =
5,31 Đồng bảng Gibraltar
1 ERN = 0,0531 GIP
1 GIP = 18,84 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0531
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ERN (Eritrean Nakfa) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ ERN to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 100 Eritrean Nakfa ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ERN đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 ERN = 5.30732658 GIP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 ERN = 5.30732658 GIP | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 ERN = 5.30732658 GIP | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 ERN = 5.32291320 GIP | +0.00015587 GIP | +0.29368109 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 ERN = 5.35174677 GIP | +0.00028834 GIP | +0.54168775 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 ERN = 5.35174677 GIP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 ERN = 5.35174677 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GIP | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0667 | 1.2561 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0613 | 1.1550 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0526 | 0.9907 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0908 | 1.7114 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 10.3503 | 195.0184 |
ERN | 15.0000 | 16.3131 | 19.0194 | 11.0093 | 0.0966 | 1 | 18.8419 |
GIP | 0.7961 | 0.8658 | 1.0094 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0531 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0531.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.