Tuesday 11 June 2024

0.0246 ERN đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Haiti Gourde

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Haiti Gourde?

Amount
From
To

0.0246 Eritrean Nakfa =

0,220 Haiti Gourde

1 ERN = 8,95 HTG

1 HTG = 0,112 ERN

Eritrean Nakfa đến Haiti Gourde conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:13 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 8,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Haiti Gourde

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 0.0246 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0246 Eritrean Nakfa (ERN) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0246 ERN (Eritrean Nakfa) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ ERN to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0246 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Haiti Gourde ( HTG )

So sánh giá của 0.0246 Eritrean Nakfa ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0246 ERN đến HTG Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.0246 ERN = 0.21997675 HTG - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.0246 ERN = 0.21898005 HTG -0.04051622 HTG -0.45309287 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.0246 ERN = 0.21751625 HTG -0.05950423 HTG -0.66846457 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.0246 ERN = 0.21738746 HTG -0.00523517 HTG -0.05920715 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.0246 ERN = 0.21719361 HTG -0.00788012 HTG -0.08917299 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.0246 ERN = 0.21732025 HTG +0.00514779 HTG +0.05830543 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.0246 ERN = 0.21628655 HTG -0.04202007 HTG -0.47565457 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNHTG
USD11.07691.27350.72690.00640.06670.0076
EUR0.928611.18260.67500.00590.06190.0070
GBP0.78530.845610.57080.00500.05240.0059
CAD1.37581.48151.752010.00880.09170.0104
JPY157.2215169.3048200.2184114.2772110.48141.1882
ERN15.000016.152819.102210.90280.095410.1134
HTG132.3145142.4835168.499896.17350.84168.82101

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to HTG máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Haiti Gourde là đơn vị tiền tệ trong Haiti. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho HTG là G. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Haiti Gourde được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HTG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Haiti Gourde = 8,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.