Saturday 18 May 2024

11 ERN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

11 Eritrean Nakfa =

64,69 Som Kyrgystani

1 ERN = 5,88 KGS

1 KGS = 0,170 ERN

Eritrean Nakfa đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:12 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,88

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 11 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 11 Eritrean Nakfa (ERN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 11 ERN (Eritrean Nakfa) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ ERN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 11 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 11 Eritrean Nakfa ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 11 ERN đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 11 ERN = 64.68685681 KGS - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 11 ERN = 64.72568080 KGS +0.00352945 KGS +0.06001836 %
Mai 16, 2024 thứ năm 11 ERN = 64.77255999 KGS +0.00426174 KGS +0.07242750 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 11 ERN = 64.77866309 KGS +0.00055483 KGS +0.00942235 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 11 ERN = 64.78209658 KGS +0.00031214 KGS +0.00530035 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 11 ERN = 64.79736098 KGS +0.00138767 KGS +0.02356268 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 11 ERN = 64.79736098 KGS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKGS
USD11.08941.27050.73440.00640.06670.0113
EUR0.917911.16620.67410.00590.06120.0104
GBP0.78710.857510.57800.00510.05250.0089
CAD1.36171.48341.730010.00870.09080.0154
JPY155.6750169.5984197.7851114.3282110.37831.7648
ERN15.000016.341619.057511.01600.096410.1701
KGS88.209396.0986112.069964.78120.56665.88061

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Som Kyrgystani = 5,88.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.