Sunday 02 June 2024
135 ERN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
135 Eritrean Nakfa =
789,33 Som Kyrgystani
1 ERN = 5,85 KGS
1 KGS = 0,171 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 135 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 135 Eritrean Nakfa (ERN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 135 ERN (Eritrean Nakfa) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ ERN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 135 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 135 Eritrean Nakfa ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 135 ERN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 135 ERN = 789.33520435 KGS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 135 ERN = 789.27521150 KGS | -0.00044439 KGS | -0.00760043 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 135 ERN = 789.43213515 KGS | +0.00116240 KGS | +0.01988199 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 135 ERN = 791.16242272 KGS | +0.01281694 KGS | +0.21918129 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 135 ERN = 791.22734013 KGS | +0.00048087 KGS | +0.00820532 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 135 ERN = 791.60314296 KGS | +0.00278372 KGS | +0.04749619 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 135 ERN = 791.60314296 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | KGS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0114 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0105 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0523 | 0.0090 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0910 | 0.0156 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 10.4842 | 1.7931 |
ERN | 15.0000 | 16.2848 | 19.1055 | 10.9870 | 0.0954 | 1 | 0.1710 |
KGS | 87.7038 | 95.2160 | 111.7084 | 64.2401 | 0.5577 | 5.8469 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Som Kyrgystani = 5,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.