Monday 03 June 2024
004 ERN đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
004 Eritrean Nakfa =
80,18 Rupi Sri Lanka
1 ERN = 20,04 LKR
1 LKR = 0,0499 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 20,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 004 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 004 Eritrean Nakfa (ERN) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 004 ERN (Eritrean Nakfa) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ ERN to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 004 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 004 Eritrean Nakfa ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 004 ERN đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 004 ERN = 80.17799515 LKR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 004 ERN = 80.17317406 LKR | -0.00120527 LKR | -0.00601299 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 004 ERN = 80.19728532 LKR | +0.00602782 LKR | +0.03007398 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 004 ERN = 80.38423665 LKR | +0.04673783 LKR | +0.23311429 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 004 ERN = 80.77544426 LKR | +0.09780190 LKR | +0.48667205 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 004 ERN = 80.72979737 LKR | -0.01141172 LKR | -0.05651086 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 004 ERN = 80.12018027 LKR | -0.15240427 LKR | -0.75513270 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LKR | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0033 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0031 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0523 | 0.0026 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0909 | 0.0045 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 10.4949 | 0.5236 |
ERN | 15.0000 | 16.2746 | 19.1090 | 11.0056 | 0.0953 | 1 | 0.0499 |
LKR | 300.6659 | 326.2151 | 383.0286 | 220.6002 | 1.9099 | 20.0444 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Rupi Sri Lanka = 20,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.