Monday 03 June 2024

13.30 ERN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dirham Ma-rốc

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?

Amount
From
To

13.30 Eritrean Nakfa =

8,80 Dirham Ma-rốc

1 ERN = 0,662 MAD

1 MAD = 1,51 ERN

Eritrean Nakfa đến Dirham Ma-rốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:05:12 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,662

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dirham Ma-rốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 13.30 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 13.30 Eritrean Nakfa (ERN) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 13.30 ERN (Eritrean Nakfa) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ ERN to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 13.30 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )

So sánh giá của 13.30 Eritrean Nakfa ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 13.30 ERN đến MAD Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 13.30 ERN = 8.804188 MAD - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 13.30 ERN = 8.80354 MAD -0.00005 MAD -0.00740 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 13.30 ERN = 8.80354 MAD - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 13.30 ERN = 8.829178 MAD +0.001928 MAD +0.291274 %
Mai 30, 2024 thứ năm 13.30 ERN = 8.850857 MAD +0.001630 MAD +0.245538 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 13.30 ERN = 8.831812 MAD -0.001432 MAD -0.215184 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 13.30 ERN = 8.802964 MAD -0.002169 MAD -0.326634 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMAD
USD11.08901.27930.73190.00640.06670.1004
EUR0.918311.17480.67210.00590.06120.0922
GBP0.78170.851210.57210.00500.05210.0785
CAD1.36641.48791.748010.00880.09110.1372
JPY156.0395169.9216199.6220114.2000110.402615.6737
ERN15.000016.334519.189610.97800.096111.5067
MAD9.955510.841212.73617.28610.06380.66371

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MAD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MAD là . Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dirham Ma-rốc = 0,662.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.