Saturday 04 May 2024

50 ERN đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Maldivian Rufiyaa

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?

Amount
From
To

50 Eritrean Nakfa =

50,83 Maldivian Rufiyaa

1 ERN = 1,02 MVR

1 MVR = 0,984 ERN

Eritrean Nakfa đến Maldivian Rufiyaa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:20:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 1,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Maldivian Rufiyaa

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 50 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Eritrean Nakfa (ERN) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 ERN (Eritrean Nakfa) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ ERN to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )

So sánh giá của 50 Eritrean Nakfa ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 ERN đến MVR Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 ERN = 50.834600 MVR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 ERN = 49.483250 MVR -0.027027 MVR -2.658327 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 ERN = 49.967200 MVR +0.009679 MVR +0.978008 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 ERN = 51.53200 MVR +0.03130 MVR +3.13165 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 ERN = 51.500800 MVR -0.000624 MVR -0.060545 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 ERN = 51.533200 MVR +0.000648 MVR +0.062912 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 ERN = 51.534600 MVR +0.000028 MVR +0.002717 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMVR
USD11.07721.25480.73140.00650.06670.0656
EUR0.928411.16490.67900.00610.06190.0609
GBP0.79690.858410.58290.00520.05310.0523
CAD1.36721.47271.715510.00890.09110.0896
JPY153.0550164.8678192.0534111.9519110.203710.0361
ERN15.000016.157718.822010.97170.098010.9836
MVR15.250416.427419.136211.15490.09961.01671

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MVR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MVR là . Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Maldivian Rufiyaa = 1,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.