Wednesday 05 June 2024
0.00105940 ERN đến STD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
0.00105940 Eritrean Nakfa =
1,46 São Tomé và Príncipe Dobra
1 ERN = 1.379,31 STD
1 STD = 0,000725 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 1.379,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 0.00105940 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00105940 Eritrean Nakfa (ERN) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00105940 ERN (Eritrean Nakfa) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ ERN to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00105940 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 0.00105940 Eritrean Nakfa ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00105940 ERN đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00105940 ERN = 1.46124138 STD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00105940 ERN = 1.46124138 STD | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00105940 ERN = 1.46124138 STD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00105940 ERN = 1.46124138 STD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00105940 ERN = 1.46124138 STD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00105940 ERN = 1.46124138 STD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00105940 ERN = 1.46124138 STD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | STD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0613 | 0.0000 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0522 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0001 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 10.3660 | 0.0075 |
ERN | 15.0000 | 16.3174 | 19.1564 | 10.9660 | 0.0965 | 1 | 0.0007 |
STD | 20,697.9810 | 22,515.7936 | 26,433.1903 | 15,131.6516 | 133.1146 | 1,379.8654 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến São Tomé và Príncipe Dobra = 1.379,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.