Saturday 08 June 2024

135 ERN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

135 Eritrean Nakfa =

2.253,83 Rial Yemen

1 ERN = 16,70 YER

1 YER = 0,0599 ERN

Eritrean Nakfa đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:30:14 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Rial Yemen = 16,70

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 135 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 135 Eritrean Nakfa (ERN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 135 ERN (Eritrean Nakfa) sang YER (Rial Yemen) ✅ ERN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 135 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 135 Eritrean Nakfa ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 135 ERN đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 135 ERN = 2,253.825270 YER - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 135 ERN = 2,253.824730 YER -0.000004 YER -0.000024 %
Juni 6, 2024 thứ năm 135 ERN = 2,253.152565 YER -0.004979 YER -0.029823 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 135 ERN = 2,253.150540 YER -0.000015 YER -0.000090 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 135 ERN = 2,253.374910 YER +0.001662 YER +0.009958 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 135 ERN = 2,253.609675 YER +0.001739 YER +0.010418 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 135 ERN = 2,253.632355 YER +0.000168 YER +0.001006 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNYER
USD11.08141.27000.72590.00640.06670.0040
EUR0.924711.17440.67120.00590.06160.0037
GBP0.78740.851510.57150.00500.05250.0031
CAD1.37771.48981.749710.00880.09180.0055
JPY156.7275169.4894199.0517113.7644110.44850.6258
ERN15.000016.221419.050710.88810.095710.0599
YER250.4250270.8164318.0521181.77701.597816.69501

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Rial Yemen = 16,70.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.