Monday 06 May 2024
100 ETB đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100 Birr Ethiopia =
26,20 Eritrean Nakfa
1 ETB = 0,262 ERN
1 ERN = 3,82 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,262
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Birr Ethiopia (ETB) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ETB (Birr Ethiopia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ ETB to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100 Birr Ethiopia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ETB đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 ETB = 26.20409795 ERN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 ETB = 26.20409795 ERN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 ETB = 26.33413328 ERN | +0.00130035 ERN | +0.49624041 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 ETB = 26.23095993 ERN | -0.00103173 ERN | -0.39178562 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 ETB = 25.95376855 ERN | -0.00277191 ERN | -1.05673364 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 ETB = 26.12700126 ERN | +0.00173233 ERN | +0.66746650 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 ETB = 26.10423526 ERN | -0.00022766 ERN | -0.08713594 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | ETB | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2547 | 0.7309 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0175 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0619 | 0.0162 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0531 | 0.0139 |
CAD | 1.3681 | 1.4726 | 1.7166 | 1 | 0.0089 | 0.0912 | 0.0239 |
JPY | 153.9150 | 165.6731 | 193.1228 | 112.5015 | 1 | 10.2610 | 2.6871 |
ERN | 15.0000 | 16.1459 | 18.8210 | 10.9640 | 0.0975 | 1 | 0.2619 |
ETB | 57.2802 | 61.6560 | 71.8715 | 41.8680 | 0.3722 | 3.8187 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Eritrean Nakfa = 0,262.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.