Saturday 04 May 2024
1 ETB đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to euro
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến euro?
1 Birr Ethiopia =
0,0163 euro
1 ETB = 0,0163 EUR
1 EUR = 61,23 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến euro = 0,0163
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Birr Ethiopia (ETB) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ETB (Birr Ethiopia) sang EUR (euro) ✅ ETB to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Birr Ethiopia ( ETB ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Birr Ethiopia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETB đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ETB = 0.016347 EUR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ETB = 0.016336 EUR | -0.000011 EUR | -0.067291 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ETB = 0.016213 EUR | -0.000123 EUR | -0.752938 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ETB = 0.016229 EUR | +0.000016 EUR | +0.098686 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ETB = 0.016242 EUR | +0.000013 EUR | +0.080104 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ETB = 0.016241 EUR | -0.000001 EUR | -0.006157 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ETB = 0.016241 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0176 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0163 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0140 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0240 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 2.6908 |
ETB | 56.8850 | 61.2754 | 71.6723 | 41.6085 | 0.3716 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến euro = 0,0163.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.