Saturday 04 May 2024
1 ETB đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Birr Ethiopia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Birr Ethiopia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Birr Ethiopia to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Birr Ethiopia là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Birr Ethiopia =
45,44 Tanzania Tanzania
1 ETB = 45,44 TZS
1 TZS = 0,0220 ETB
Birr Ethiopia dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 45,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ETB trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ ETB và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 ETB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Birr Ethiopia (ETB) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ETB (Birr Ethiopia) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ ETB to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Birr Ethiopia ( ETB ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Birr Ethiopia ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETB đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 ETB = 45.44215214 TZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ETB = 45.48762737 TZS | +0.04547523 TZS | +0.10007278 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ETB = 45.02679094 TZS | -0.46083642 TZS | -1.01310280 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ETB = 44.74673349 TZS | -0.28005745 TZS | -0.62197960 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ETB = 45.11210358 TZS | +0.36537009 TZS | +0.81652907 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ETB = 45.18344479 TZS | +0.07134121 TZS | +0.15814206 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ETB = 45.12839027 TZS | -0.05505452 TZS | -0.12184665 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | TZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0175 | 0.0004 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0162 | 0.0004 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0139 | 0.0003 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.0005 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 2.6740 | 0.0592 |
ETB | 57.2430 | 61.6610 | 72.1233 | 41.8703 | 0.3740 | 1 | 0.0221 |
TZS | 2,587.6456 | 2,787.3600 | 3,260.3053 | 1,892.7298 | 16.9055 | 45.2046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Birr Ethiopia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ETB to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Birr Ethiopia đến Tanzania Tanzania = 45,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.