Monday 10 June 2024
6.90 EUR đến ALL - chuyển đổi tiền tệ euro to Albanian Lek
Bộ chuyển đổi euro to Albanian Lek của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Albanian Lek loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Albanian Lek hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Albanian Lek máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Albanian Lek?
6.90 euro =
691,52 Albanian Lek
1 EUR = 100,22 ALL
1 ALL = 0,00998 EUR
euro dĩ nhiên đến Albanian Lek = 100,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Albanian Lek
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Albanian Lek với số lượng 6.90 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.90 euro (EUR) và Albanian Lek (ALL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.90 EUR (euro) sang ALL (Albanian Lek) ✅ EUR to ALL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Albanian Lek (ALL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.90 euro ( EUR ) trong Albanian Lek ( ALL )
So sánh giá của 6.90 euro ở Albanian Lek trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.90 EUR đến ALL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 6.90 EUR = 689.78486 ALL | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 6.90 EUR = 692.208262 ALL | +0.351218 ALL | +0.351328 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 6.90 EUR = 688.012007 ALL | -0.608153 ALL | -0.606213 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 6.90 EUR = 692.956360 ALL | +0.716573 ALL | +0.718644 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 6.90 EUR = 692.12472 ALL | -0.12053 ALL | -0.12001 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 6.90 EUR = 692.611733 ALL | +0.070582 ALL | +0.070365 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 6.90 EUR = 697.526948 ALL | +0.712350 ALL | +0.709664 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0107 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0100 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0085 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.0148 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 1.6837 |
ALL | 93.1885 | 100.1163 | 118.3285 | 67.6725 | 0.5939 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ALL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Albanian Lek = 100,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.