Saturday 01 June 2024
18.80 EUR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ euro to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi euro to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bungari Lev?
18.80 euro =
36,80 Bungari Lev
1 EUR = 1,96 BGN
1 BGN = 0,511 EUR
euro dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 18.80 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 18.80 euro (EUR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 18.80 EUR (euro) sang BGN (Bungari Lev) ✅ EUR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 18.80 euro ( EUR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 18.80 euro ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 18.80 EUR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 18.80 EUR = 36.803914 BGN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 18.80 EUR = 36.797654 BGN | -0.000333 BGN | -0.017010 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 18.80 EUR = 36.723976 BGN | -0.003919 BGN | -0.200223 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 18.80 EUR = 36.729203 BGN | +0.000278 BGN | +0.014232 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 18.80 EUR = 36.77224 BGN | +0.00229 BGN | +0.11716 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 18.80 EUR = 36.758944 BGN | -0.000707 BGN | -0.036146 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 18.80 EUR = 36.773477 BGN | +0.000773 BGN | +0.039534 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.5546 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.5108 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.4367 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.7572 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 87.2128 |
BGN | 1.8032 | 1.9577 | 2.2900 | 1.3207 | 0.0115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bungari Lev = 1,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.