Monday 10 June 2024
2.236 EUR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ euro to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi euro to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bungari Lev?
2.236 euro =
4,35 Bungari Lev
1 EUR = 1,95 BGN
1 BGN = 0,514 EUR
euro dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 2.236 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.236 euro (EUR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.236 EUR (euro) sang BGN (Bungari Lev) ✅ EUR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.236 euro ( EUR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 2.236 euro ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.236 EUR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2.236 EUR = 4.356558 BGN | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2.236 EUR = 4.377339 BGN | +0.009294 BGN | +0.477014 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 2.236 EUR = 4.378124 BGN | +0.000351 BGN | +0.017930 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2.236 EUR = 4.37019 BGN | -0.00355 BGN | -0.18110 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2.236 EUR = 4.374043 BGN | +0.001721 BGN | +0.088055 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 2.236 EUR = 4.373851 BGN | -0.000086 BGN | -0.004396 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2.236 EUR = 4.379754 BGN | +0.002640 BGN | +0.134962 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.5500 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.5117 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.4321 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.7579 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 86.3208 |
BGN | 1.8181 | 1.9544 | 2.3145 | 1.3195 | 0.0116 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bungari Lev = 1,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.