Monday 10 June 2024

00.0010000 EUR đến BND - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Brunei

Bộ chuyển đổi euro to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Brunei?

Amount
From
To

00.0010000 euro =

0,00146 Đồng Brunei

1 EUR = 1,46 BND

1 BND = 0,683 EUR

euro đến Đồng Brunei conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:12 GMT+2 10 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 1,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng Brunei

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 00.0010000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00.0010000 euro (EUR) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00.0010000 EUR (euro) sang BND (Đồng Brunei) ✅ EUR to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00.0010000 euro ( EUR ) trong Đồng Brunei ( BND )

So sánh giá của 00.0010000 euro ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00.0010000 EUR đến BND Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 00.0010000 EUR = 0.001460 BND - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 00.0010000 EUR = 0.001465 BND +0.005128 BND +0.351345 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 00.0010000 EUR = 0.001455 BND -0.009785 BND -0.668072 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 00.0010000 EUR = 0.001465 BND +0.010303 BND +0.708169 %
Juni 6, 2024 thứ năm 00.0010000 EUR = 0.001466 BND +0.001263 BND +0.086201 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 00.0010000 EUR = 0.00147 BND -0.00026 BND -0.01800 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 00.0010000 EUR = 0.001472 BND +0.006186 BND +0.421913 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBND
USD11.07431.26980.72620.00640.7350
EUR0.930811.18190.67590.00590.6841
GBP0.78750.846110.57190.00500.5788
CAD1.37711.47941.748510.00881.0121
JPY156.8985168.5627199.2261113.93811115.3206
BND1.36051.46171.72760.98800.00871

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to BND máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho BND là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng Brunei = 1,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.