Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến CUP - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Cuba

Bộ chuyển đổi euro to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Cuba?

Amount
From
To

10 euro =

282,76 Peso Cuba

1 EUR = 28,28 CUP

1 CUP = 0,0354 EUR

euro đến Peso Cuba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Peso Cuba = 28,28

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Peso Cuba

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang CUP (Peso Cuba) ✅ EUR to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Peso Cuba ( CUP )

So sánh giá của 10 euro ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến CUP Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 284.38175407 CUP - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 283.94570958 CUP -0.04360445 CUP -0.15333068 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 283.61553079 CUP -0.03301788 CUP -0.11628237 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 283.61553079 CUP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 284.41410694 CUP +0.07985762 CUP +0.28156997 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 284.15548988 CUP -0.02586171 CUP -0.09092976 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 283.21391147 CUP -0.09415784 CUP -0.33136028 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCUP
USD11.06571.24740.73220.00630.0377
EUR0.938411.17050.68710.00590.0354
GBP0.80170.854310.58700.00510.0303
CAD1.36571.45531.703510.00860.0515
JPY157.9230168.2914196.9863115.636515.9594
CUP26.500028.239933.055019.40420.16781

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to CUP máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Peso Cuba là đơn vị tiền tệ trong Cuba. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho CUP là ₱. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CUP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Peso Cuba = 28,28.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.