Monday 10 June 2024
855 EUR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ euro to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi euro to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
855 euro =
732,29 Falkland Islands Pound
1 EUR = 0,856 FKP
1 FKP = 1,17 EUR
euro dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,856
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 855 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 855 euro (EUR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 855 EUR (euro) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ EUR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 855 euro ( EUR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 855 euro ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 855 EUR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 855 EUR = 733.512195 FKP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 855 EUR = 736.089165 FKP | +0.003014 FKP | +0.351319 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 855 EUR = 736.089165 FKP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 855 EUR = 741.403845 FKP | +0.006216 FKP | +0.722016 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 855 EUR = 740.117925 FKP | -0.001504 FKP | -0.173444 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 855 EUR = 740.642040 FKP | +0.000613 FKP | +0.070815 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 855 EUR = 742.476015 FKP | +0.002145 FKP | +0.247620 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 1.2561 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1850 | 0.6755 | 0.0059 | 1.1692 |
GBP | 0.7855 | 0.8439 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.9867 |
CAD | 1.3779 | 1.4803 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 1.7308 |
JPY | 156.9385 | 168.6057 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 197.1344 |
FKP | 0.7961 | 0.8553 | 1.0135 | 0.5778 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Falkland Islands Pound = 0,856.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.