Monday 20 May 2024
0.00721201 EUR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
0.00721201 euro =
0,00625 Đồng Guernsey
1 EUR = 0,866 GGP
1 GGP = 1,15 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,866
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 0.00721201 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00721201 euro (EUR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00721201 EUR (euro) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ EUR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00721201 euro ( EUR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 0.00721201 euro ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00721201 EUR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00721201 EUR = 0.006243 GGP | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00721201 EUR = 0.006255 GGP | +0.001689 GGP | +0.195122 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00721201 EUR = 0.00625498 GGP | +0.00000018 GGP | +0.00002124 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00721201 EUR = 0.00623792 GGP | -0.00236600 GGP | -0.27280056 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00721201 EUR = 0.00624566 GGP | +0.00107263 GGP | +0.12401232 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00721201 EUR = 0.00621563 GGP | -0.00416322 GGP | -0.48073691 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00721201 EUR = 0.00619341 GGP | -0.00308112 GGP | -0.35750323 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 1.2561 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1689 | 0.6758 | 0.0059 | 1.1557 |
GBP | 0.7871 | 0.8555 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.9887 |
CAD | 1.3613 | 1.4797 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 1.7100 |
JPY | 156.0960 | 169.6641 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 196.0762 |
GGP | 0.7961 | 0.8653 | 1.0114 | 0.5848 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Guernsey = 0,866.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.