Sunday 19 May 2024
0.0131 EUR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ euro to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi euro to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
0.0131 euro =
0,0996 Kuna Croatia
1 EUR = 7,60 HRK
1 HRK = 0,132 EUR
euro dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 7,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.0131 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0131 euro (EUR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0131 EUR (euro) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ EUR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0131 euro ( EUR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 0.0131 euro ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0131 EUR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0131 EUR = 0.099615 HRK | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0131 EUR = 0.09961523 HRK | -0.00001622 HRK | -0.00021334 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0131 EUR = 0.09915003 HRK | -0.03551086 HRK | -0.46698909 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0131 EUR = 0.09940433 HRK | +0.01941209 HRK | +0.25647835 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0131 EUR = 0.09898895 HRK | -0.03170842 HRK | -0.41786940 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.0131 EUR = 0.09863121 HRK | -0.02730862 HRK | -0.36139680 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.0131 EUR = 0.09871668 HRK | +0.00652469 HRK | +0.08665968 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.1433 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1315 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.1131 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.1951 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 22.3032 |
HRK | 6.9800 | 7.6042 | 8.8398 | 5.1261 | 0.0448 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Kuna Croatia = 7,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.