Saturday 27 April 2024

100 EUR đến MOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Macaca Pataca

Bộ chuyển đổi euro to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Macaca Pataca?

Amount
From
To

100 euro =

865,15 Macaca Pataca

1 EUR = 8,65 MOP

1 MOP = 0,116 EUR

euro đến Macaca Pataca conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 8,65

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Macaca Pataca

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 100 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 euro (EUR) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 EUR (euro) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ EUR to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 euro ( EUR ) trong Macaca Pataca ( MOP )

So sánh giá của 100 euro ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 EUR đến MOP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 100 EUR = 865.14919498 MOP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 EUR = 864.81998772 MOP -0.00329207 MOP -0.03805208 %
April 25, 2024 thứ năm 100 EUR = 864.12498704 MOP -0.00695001 MOP -0.08036362 %
April 24, 2024 Thứ Tư 100 EUR = 858.34699536 MOP -0.05777992 MOP -0.66865231 %
April 23, 2024 Thứ ba 100 EUR = 859.91916760 MOP +0.01572172 MOP +0.18316278 %
April 22, 2024 Thứ hai 100 EUR = 859.35015941 MOP -0.00569008 MOP -0.06616996 %
April 21, 2024 chủ nhật 100 EUR = 858.70078571 MOP -0.00649374 MOP -0.07556567 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMOP
USD11.07291.25010.73210.00640.1241
EUR0.932111.16520.68240.00600.1157
GBP0.80000.858310.58560.00510.0993
CAD1.36601.46551.707610.00880.1695
JPY155.9435167.3088194.9416114.1632119.3537
MOP8.05768.644810.07265.89880.05171

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to MOP máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Macaca Pataca là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho MOP là MOP$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Macaca Pataca được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Macaca Pataca = 8,65.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.