Friday 17 May 2024

0.30500000 EUR đến MXN - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng peso của Mexico

Bộ chuyển đổi euro to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?

Amount
From
To

0.30500000 euro =

5,51 Đồng peso của Mexico

1 EUR = 18,08 MXN

1 MXN = 0,0553 EUR

euro đến Đồng peso của Mexico conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:40:11 GMT+2 17 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 18,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng peso của Mexico

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 0.30500000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.30500000 euro (EUR) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.30500000 EUR (euro) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ EUR to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.30500000 euro ( EUR ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )

So sánh giá của 0.30500000 euro ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.30500000 EUR đến MXN Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 0.30500000 EUR = 5.51317740 MXN - -
Mai 16, 2024 thứ năm 0.30500000 EUR = 5.54142442 MXN +0.09261318 MXN +0.51235465 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.30500000 EUR = 5.55302685 MXN +0.03804077 MXN +0.20937642 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.30500000 EUR = 5.55828914 MXN +0.01725340 MXN +0.09476427 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.30500000 EUR = 5.51566993 MXN -0.13973512 MXN -0.76676854 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.30500000 EUR = 5.52086162 MXN +0.01702193 MXN +0.09412617 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.30500000 EUR = 5.52086162 MXN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMXN
USD11.08451.27010.73320.00640.0602
EUR0.922111.17120.67610.00590.0555
GBP0.78730.853810.57730.00510.0474
CAD1.36391.47901.732210.00880.0821
JPY155.5760168.7156197.5995114.071219.3601
MXN16.621318.025121.110912.18700.10681

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to MXN máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho MXN là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào Mai 17, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MXN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng peso của Mexico = 18,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.