Sunday 19 May 2024
13.30 EUR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ euro to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi euro to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
13.30 euro =
920,14 Mozambique Metical
1 EUR = 69,18 MZN
1 MZN = 0,0145 EUR
euro dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 69,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 13.30 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13.30 euro (EUR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13.30 EUR (euro) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ EUR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13.30 euro ( EUR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 13.30 euro ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13.30 EUR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 13.30 EUR = 920.139260 MZN | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 13.30 EUR = 920.16050920 MZN | +0.00159769 MZN | +0.00230936 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 13.30 EUR = 915.72569540 MZN | -0.33344465 MZN | -0.48196089 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 13.30 EUR = 918.44485878 MZN | +0.20444837 MZN | +0.29694082 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 13.30 EUR = 914.65511313 MZN | -0.28494328 MZN | -0.41262637 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 13.30 EUR = 910.77175923 MZN | -0.29198150 MZN | -0.42457029 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 13.30 EUR = 910.58469122 MZN | -0.01406526 MZN | -0.02053950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0157 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0145 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0124 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0214 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 2.4514 |
MZN | 63.5037 | 69.1834 | 80.4243 | 46.6510 | 0.4079 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Mozambique Metical = 69,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.