Friday 10 May 2024
0.0001000 EUR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi euro to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
0.0001000 euro =
0,000179 Đô la New Zealand
1 EUR = 1,79 NZD
1 NZD = 0,559 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 0.0001000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001000 euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001000 EUR (euro) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ EUR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001000 euro ( EUR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 0.0001000 euro ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001000 EUR đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.0001000 EUR = 0.00017873 NZD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.0001000 EUR = 0.00017946 NZD | +0.00728417 NZD | +0.40755091 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.0001000 EUR = 0.00017914 NZD | -0.00314418 NZD | -0.17520319 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.0001000 EUR = 0.00017894 NZD | -0.00200035 NZD | -0.11166127 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.0001000 EUR = 0.00017922 NZD | +0.00271951 NZD | +0.15197541 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.0001000 EUR = 0.00017922 NZD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.0001000 EUR = 0.00017952 NZD | +0.00300490 NZD | +0.16766867 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.6020 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1627 | 0.6780 | 0.0060 | 0.5586 |
GBP | 0.7981 | 0.8601 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.4805 |
CAD | 1.3688 | 1.4750 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.8240 |
JPY | 155.7140 | 167.7980 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 93.7392 |
NZD | 1.6611 | 1.7901 | 2.0813 | 1.2136 | 0.0107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la New Zealand = 1,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.