Wednesday 05 June 2024

1136 EUR đến RON - chuyển đổi tiền tệ euro to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi euro to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1136 euro =

5.652,53 Leu Rumani

1 EUR = 4,98 RON

1 RON = 0,201 EUR

euro đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:13 GMT+2 5 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Leu Rumani = 4,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1136 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1136 euro (EUR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1136 EUR (euro) sang RON (Leu Rumani) ✅ EUR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1136 euro ( EUR ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1136 euro ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1136 EUR đến RON Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1136 EUR = 5,648.853152 RON - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 1136 EUR = 5,651.937392 RON +0.002715 RON +0.054599 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1136 EUR = 5,651.154688 RON -0.000689 RON -0.013848 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1136 EUR = 5,661.357104 RON +0.008981 RON +0.180537 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1136 EUR = 5,661.357104 RON - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1136 EUR = 5,652.858688 RON -0.007481 RON -0.150113 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1136 EUR = 5,653.520976 RON +0.000583 RON +0.011716 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRON
USD11.08741.27700.73080.00640.2183
EUR0.919611.17440.67200.00590.2008
GBP0.78310.851510.57220.00500.1710
CAD1.36851.48801.747510.00880.2988
JPY156.2120169.8620199.4816114.1525134.1082
RON4.57994.98015.84853.34680.02931

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to RON máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Leu Rumani = 4,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.