Monday 10 June 2024
00.0010000 EUR đến SHP - chuyển đổi tiền tệ euro to Saint Helena Pound
Bộ chuyển đổi euro to Saint Helena Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saint Helena Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pound hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Saint Helena Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saint Helena Pound?
00.0010000 euro =
0,00136 Saint Helena Pound
1 EUR = 1,36 SHP
1 SHP = 0,735 EUR
euro dĩ nhiên đến Saint Helena Pound = 1,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Saint Helena Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saint Helena Pound với số lượng 00.0010000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.0010000 euro (EUR) và Saint Helena Pound (SHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.0010000 EUR (euro) sang SHP (Saint Helena Pound) ✅ EUR to SHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saint Helena Pound (SHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.0010000 euro ( EUR ) trong Saint Helena Pound ( SHP )
So sánh giá của 00.0010000 euro ở Saint Helena Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.0010000 EUR đến SHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00.0010000 EUR = 0.001362 SHP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00.0010000 EUR = 0.001366 SHP | +0.004784 SHP | +0.351366 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00.0010000 EUR = 0.001366 SHP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00.0010000 EUR = 0.001376 SHP | +0.009866 SHP | +0.722081 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00.0010000 EUR = 0.001374 SHP | -0.002387 SHP | -0.173449 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00.0010000 EUR = 0.00137 SHP | +0.00097 SHP | +0.07075 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00.0010000 EUR = 0.001378 SHP | +0.003404 SHP | +0.247603 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SHP | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.7915 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1801 | 0.6744 | 0.0059 | 0.7346 |
GBP | 0.7865 | 0.8474 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.6225 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 1.0894 |
JPY | 157.1525 | 169.3107 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 124.3836 |
SHP | 1.2635 | 1.3612 | 1.6064 | 0.9180 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to SHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Saint Helena Pound = 1,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.