Tuesday 21 May 2024
0.0060 EUR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi euro to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
0.0060 euro =
0,0154 Tongan Pa'anga
1 EUR = 2,56 TOP
1 TOP = 0,391 EUR
euro dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 2,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0.0060 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0060 euro (EUR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0060 EUR (euro) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ EUR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0060 euro ( EUR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 0.0060 euro ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0060 EUR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0060 EUR = 0.015359 TOP | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0060 EUR = 0.0154 TOP | +0.0048 TOP | +0.1859 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0060 EUR = 0.015418 TOP | +0.005004 TOP | +0.195118 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0060 EUR = 0.01541762 TOP | +0.00000015 TOP | +0.00000593 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0060 EUR = 0.01537003 TOP | -0.00793189 TOP | -0.30868151 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0060 EUR = 0.01547293 TOP | +0.01714943 TOP | +0.66946211 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0060 EUR = 0.01538750 TOP | -0.01423908 TOP | -0.55215463 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.4238 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1689 | 0.6749 | 0.0059 | 0.3898 |
GBP | 0.7869 | 0.8555 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.3335 |
CAD | 1.3630 | 1.4818 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.5776 |
JPY | 156.0830 | 169.6831 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 66.1439 |
TOP | 2.3598 | 2.5654 | 2.9988 | 1.7313 | 0.0151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Tongan Pa'anga = 2,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.