Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến TWD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi euro to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

10 euro =

347,63 Đô la Đài Loan mới

1 EUR = 34,76 TWD

1 TWD = 0,0288 EUR

euro đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 34,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ EUR to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 10 euro ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến TWD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 347.63262185 TWD - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 348.61425832 TWD +0.09816365 TWD +0.28237755 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 349.45485043 TWD +0.08405921 TWD +0.24112385 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 348.94270361 TWD -0.05121468 TWD -0.14655594 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 348.94270361 TWD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 349.41821867 TWD +0.04755151 TWD +0.13627311 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 348.88183372 TWD -0.05363849 TWD -0.15350801 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTWD
USD11.07231.24740.73220.00630.0307
EUR0.932611.16320.68290.00590.0286
GBP0.80170.859710.58700.00510.0246
CAD1.36571.46441.703510.00860.0419
JPY157.9230169.3435196.9863115.636514.8407
TWD32.624034.983340.693823.88840.20661

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la Đài Loan mới = 34,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.