Thursday 13 June 2024
0.90415555 EUR đến USD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.90415555 euro =
0,978 Đô la Mĩ
1 EUR = 1,08 USD
1 USD = 0,925 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.90415555 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.90415555 euro (EUR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.90415555 EUR (euro) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EUR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.90415555 euro ( EUR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.90415555 euro ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.90415555 EUR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.90415555 EUR = 0.977688 USD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.90415555 EUR = 0.971010 USD | -0.007386 USD | -0.683050 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.90415555 EUR = 0.973136 USD | +0.002352 USD | +0.219006 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.90415555 EUR = 0.974355 USD | +0.001348 USD | +0.125245 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.90415555 EUR = 0.977778 USD | +0.003786 USD | +0.351323 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.90415555 EUR = 0.977778 USD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.90415555 EUR = 0.984839 USD | +0.007809 USD | +0.722101 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7290 | 0.0064 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6741 | 0.0059 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5695 | 0.0050 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7559 | 1 | 0.0087 |
JPY | 157.0075 | 169.7764 | 200.9670 | 114.4511 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Mĩ = 1,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.