Sunday 28 April 2024

1138.50 EUR đến USD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi euro to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1138.50 euro =

1.218,49 Đô la Mĩ

1 EUR = 1,07 USD

1 USD = 0,934 EUR

euro đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:15:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1138.50 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1138.50 euro (EUR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1138.50 EUR (euro) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EUR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1138.50 euro ( EUR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1138.50 euro ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1138.50 EUR đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1138.50 EUR = 1,218.49414031 USD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1138.50 EUR = 1,220.26377419 USD +0.00155436 USD +0.14523122 %
April 25, 2024 thứ năm 1138.50 EUR = 1,219.86760927 USD -0.00034797 USD -0.03246551 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1138.50 EUR = 1,216.23570509 USD -0.00319008 USD -0.29772937 %
April 23, 2024 Thứ ba 1138.50 EUR = 1,215.07396102 USD -0.00102042 USD -0.09551965 %
April 22, 2024 Thứ hai 1138.50 EUR = 1,210.68722584 USD -0.00385308 USD -0.36102619 %
April 21, 2024 chủ nhật 1138.50 EUR = 1,214.39481858 USD +0.00325656 USD +0.30623869 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.07291.25160.73210.0064
EUR0.932111.16650.68240.0060
GBP0.79900.857210.58490.0051
CAD1.36601.46551.709610.0088
JPY155.9435167.3088195.1721114.16321

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la Mĩ = 1,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.