Saturday 01 June 2024

0.377000 EUR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ euro to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi euro to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

0.377000 euro =

48,59 Vanuatu Vatu

1 EUR = 128,90 VUV

1 VUV = 0,00776 EUR

euro đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:13 GMT+2 1 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 128,90

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.377000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.377000 euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.377000 EUR (euro) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ EUR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.377000 euro ( EUR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 0.377000 euro ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.377000 EUR đến VUV Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.377000 EUR = 48.591891 VUV - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.377000 EUR = 48.49472 VUV -0.25775 VUV -0.19997 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.377000 EUR = 48.345682 VUV -0.395328 VUV -0.307330 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.377000 EUR = 48.587096 VUV +0.640357 VUV +0.499351 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.377000 EUR = 48.605304 VUV +0.048298 VUV +0.037476 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.377000 EUR = 48.564954 VUV -0.107030 VUV -0.083016 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.377000 EUR = 48.584174 VUV +0.050980 VUV +0.039575 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVUV
USD11.08551.27370.73140.00640.0084
EUR0.921311.17340.67380.00590.0078
GBP0.78510.852210.57430.00500.0066
CAD1.36721.48401.741310.00870.0115
JPY157.2504170.6924200.2899115.020611.3245
VUV118.7220128.8705151.216286.83900.75501

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Vanuatu Vatu = 128,90.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.