Sunday 28 April 2024

1 EUR đến WST - chuyển đổi tiền tệ euro to Tala Samoa

Bộ chuyển đổi euro to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Tala Samoa?

Amount
From
To

1 euro =

3,00 Tala Samoa

1 EUR = 3,00 WST

1 WST = 0,333 EUR

euro đến Tala Samoa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:45:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Tala Samoa = 3,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Tala Samoa

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang WST (Tala Samoa) ✅ EUR to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Tala Samoa ( WST )

So sánh giá của 1 euro ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EUR đến WST Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 EUR = 3.00059712 WST - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EUR = 3.00059712 WST - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 EUR = 3.00589155 WST +0.00529443 WST +0.17644583 %
April 25, 2024 thứ năm 1 EUR = 3.00220963 WST -0.00368192 WST -0.12249015 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 EUR = 3.00165992 WST -0.00054971 WST -0.01831013 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 EUR = 2.98812519 WST -0.01353473 WST -0.45090809 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 EUR = 2.99021601 WST +0.00209082 WST +0.06997105 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYWST
USD11.07291.25010.73210.00640.3567
EUR0.932111.16520.68240.00600.3325
GBP0.80000.858310.58560.00510.2853
CAD1.36601.46551.707610.00880.4872
JPY155.9435167.3088194.9416114.1632155.6224
WST2.80363.00793.50472.05250.01801

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to WST máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Tala Samoa là đơn vị tiền tệ trong Samoa. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho WST là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tala Samoa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. WST chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Tala Samoa = 3,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.