Tuesday 04 June 2024

10000 FJD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Fiji to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

10000 Đồng franc Fiji =

7.969,81 Bungari Lev

1 FJD = 0,797 BGN

1 BGN = 1,25 FJD

Đồng franc Fiji đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,797

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi FJD trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10000 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Đồng franc Fiji (FJD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 FJD (Đồng franc Fiji) sang BGN (Bungari Lev) ✅ FJD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 10000 Đồng franc Fiji ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 FJD đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10000 FJD = 8,084.81292147 BGN - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 10000 FJD = 8,095.13401494 BGN +0.00103211 BGN +0.12766026 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10000 FJD = 7,977.00071155 BGN -0.01181333 BGN -1.45931251 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10000 FJD = 8,106.05311410 BGN +0.01290524 BGN +1.61780608 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10000 FJD = 7,986.99078940 BGN -0.01190623 BGN -1.46880761 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10000 FJD = 7,972.41544257 BGN -0.00145753 BGN -0.18248859 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10000 FJD = 8,073.95745024 BGN +0.01015420 BGN +1.27366679 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNFJD
USD11.09011.28040.73370.00640.55550.4427
EUR0.917311.17460.67300.00590.50960.4061
GBP0.78100.851410.57300.00500.43380.3457
CAD1.36291.48581.745210.00870.75710.6034
JPY156.1120170.1818199.8924114.5402186.720069.1082
BGN1.80021.96242.30501.32080.011510.7969
FJD2.25902.46252.89251.65740.01451.25481

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


FJD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Fiji là đơn vị tiền tệ trong Fiji. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho FJD là $. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đồng franc Fiji được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. FJD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Fiji đến Bungari Lev = 0,797.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.