Monday 06 May 2024
93 FJD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
93 Đồng franc Fiji =
167.567,57 Riel Campuchia
1 FJD = 1.801,80 KHR
1 KHR = 0,000555 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.801,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 93 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 93 Đồng franc Fiji (FJD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 93 FJD (Đồng franc Fiji) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ FJD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 93 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 93 Đồng franc Fiji ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 93 FJD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 93 FJD = 167,604.001452 KHR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 93 FJD = 167,604.001452 KHR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 93 FJD = 167,419.740459 KHR | -1.981301 KHR | -0.109938 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 93 FJD = 163,777.587783 KHR | -39.162932 KHR | -2.175462 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 93 FJD = 165,419.371839 KHR | +17.653592 KHR | +1.002447 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 93 FJD = 167,106.17301 KHR | +18.13765 KHR | +1.01971 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 93 FJD = 167,195.519133 KHR | +0.960711 KHR | +0.053467 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | KHR | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.4438 | 0.0002 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.4123 | 0.0002 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.3537 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.6066 | 0.0003 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 67.8307 | 0.0376 |
FJD | 2.2533 | 2.4255 | 2.8274 | 1.6485 | 0.0147 | 1 | 0.0006 |
KHR | 4,065.0407 | 4,375.6223 | 5,100.6834 | 2,974.0210 | 26.5962 | 1,804.0380 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Riel Campuchia = 1.801,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.