Sunday 28 April 2024
5 FJD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
5 Đồng franc Fiji =
2.859,51 Đồng franc Rwanda
1 FJD = 571,90 RWF
1 RWF = 0,00175 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 571,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 5 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đồng franc Fiji (FJD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 FJD (Đồng franc Fiji) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ FJD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 5 Đồng franc Fiji ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 FJD đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 FJD = 2,858.77644368 RWF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 FJD = 2,858.77644368 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 FJD = 2,831.25707814 RWF | -5.50387311 RWF | -0.96262741 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 FJD = 2,824.85875706 RWF | -1.27966422 RWF | -0.22598870 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 FJD = 2,823.26369283 RWF | -0.31901285 RWF | -0.05646527 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 FJD = 2,816.90140845 RWF | -1.27245688 RWF | -0.22535211 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 FJD = 2,824.85875706 RWF | +1.59146972 RWF | +0.28248588 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | RWF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4370 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.4075 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3496 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5969 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 68.1452 | 0.1209 |
FJD | 2.2884 | 2.4539 | 2.8607 | 1.6753 | 0.0147 | 1 | 0.0018 |
RWF | 1,290.0550 | 1,383.3479 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 563.7362 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Đồng franc Rwanda = 571,90.
Đồng franc Fiji | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$ 1 | F.Rw 571.90 |
$ 5 | F.Rw 2,859.51 |
$ 10 | F.Rw 5,719.02 |
$ 50 | F.Rw 28,595.10 |
$ 100 | F.Rw 57,190.21 |
$ 250 | F.Rw 142,975.52 |
$ 500 | F.Rw 285,951.03 |
$ 1000 | F.Rw 571,902.06 |
Đồng franc Rwanda | Đồng franc Fiji |
---|---|
F.Rw 100 | $ 0.17 |
F.Rw 500 | $ 0.87 |
F.Rw 1000 | $ 1.75 |
F.Rw 5000 | $ 8.74 |
F.Rw 10000 | $ 17.49 |
F.Rw 25000 | $ 43.71 |
F.Rw 50000 | $ 87.43 |
F.Rw 100000 | $ 174.86 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.