Sunday 28 April 2024
FJD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Đồng franc Fiji =
1.147,56 Tanzania Tanzania
1 FJD = 1.147,56 TZS
1 TZS = 0,000871 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1.147,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi FJD (Đồng franc Fiji) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ FJD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Đồng franc Fiji ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FJD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 FJD = 1,148.10562572 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 FJD = 1,131.22171946 TZS | -16.88390626 TZS | -1.47058824 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 FJD = 1,129.94350282 TZS | -1.27821663 TZS | -0.11299435 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 FJD = 1,121.07623318 TZS | -8.86726964 TZS | -0.78475336 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 FJD = 1,128.66817156 TZS | +7.59193837 TZS | +0.67720090 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 FJD = 1,132.50283126 TZS | +3.83465970 TZS | +0.33975085 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 FJD = 1,132.50283126 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4370 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.4075 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3496 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5969 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 68.1452 | 0.0602 |
FJD | 2.2884 | 2.4539 | 2.8607 | 1.6753 | 0.0147 | 1 | 0.0009 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 1,131.7942 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Tanzania Tanzania = 1.147,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.