Thursday 30 May 2024
1000 FKP đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
1000 Falkland Islands Pound =
1.262,01 Đồng Bahamian Dollar
1 FKP = 1,26 BSD
1 BSD = 0,792 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 1,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1000 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Falkland Islands Pound (FKP) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FKP (Falkland Islands Pound) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ FKP to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 1000 Falkland Islands Pound ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FKP đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 FKP = 1,262.01278419 BSD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 FKP = 1,259.23332838 BSD | -0.00277946 BSD | -0.22023991 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 FKP = 1,256.21828049 BSD | -0.00301505 BSD | -0.23943520 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 FKP = 1,254.67838202 BSD | -0.00153990 BSD | -0.12258208 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 FKP = 1,254.67838202 BSD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 FKP = 1,255.20439121 BSD | +0.00052601 BSD | +0.04192383 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 FKP = 1,256.13622546 BSD | +0.00093183 BSD | +0.07423765 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | FKP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.0012 | 1.2561 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.9223 | 1.1572 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.7905 | 0.9918 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.3687 | 1.7173 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 157.1361 | 197.1552 |
BSD | 0.9988 | 1.0842 | 1.2650 | 0.7306 | 0.0064 | 1 | 1.2547 |
FKP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5823 | 0.0051 | 0.7970 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Đồng Bahamian Dollar = 1,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.