Thursday 13 June 2024
375.01 FKP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to euro
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến euro?
375.01 Falkland Islands Pound =
435,63 euro
1 FKP = 1,16 EUR
1 EUR = 0,861 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến euro = 1,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 375.01 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 375.01 Falkland Islands Pound (FKP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 375.01 FKP (Falkland Islands Pound) sang EUR (euro) ✅ FKP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 375.01 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 375.01 Falkland Islands Pound ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 375.01 FKP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 375.01 FKP = 435.63061368 EUR | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 375.01 FKP = 438.62716866 EUR | +0.00799060 EUR | +0.68786602 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 375.01 FKP = 437.66835194 EUR | -0.00255678 EUR | -0.21859492 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 375.01 FKP = 437.12095339 EUR | -0.00145969 EUR | -0.12507154 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 375.01 FKP = 435.59063935 EUR | -0.00408073 EUR | -0.35008938 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 375.01 FKP = 435.59063935 EUR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 375.01 FKP = 432.46815101 EUR | -0.00832641 EUR | -0.71684009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 1.2561 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1805 | 0.6736 | 0.0059 | 1.1585 |
GBP | 0.7813 | 0.8471 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.9814 |
CAD | 1.3693 | 1.4846 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 1.7199 |
JPY | 156.5940 | 169.7845 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 196.7016 |
FKP | 0.7961 | 0.8632 | 1.0190 | 0.5814 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến euro = 1,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.